Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bài trừ
[bài trừ]
|
to abolish; to eradicate; to extirpate; to liquidate; to get rid of ...
To abolish unsound customs
To abolish superstitions
Attempts to eradicate prostitution